Characters remaining: 500/500
Translation

ăn kiêng

Academic
Friendly

Từ "ăn kiêng" trong tiếng Việt có nghĩaviệc hạn chế hoặc tránh ăn những loại thực phẩm nhất định, thường để cải thiện sức khỏe, giảm cân hoặc điều trị bệnh. Khi người ta "ăn kiêng," họ thường tuân theo một chế độ ăn uống cụ thể không ăn những thực phẩm họ cho không tốt cho sức khỏe.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Tôi đang ăn kiêng để giảm cân."
    • "Ông lang khuyên người ốm phải ăn kiêng thịt ."
  2. Câu nâng cao:

    • "Để kiểm soát bệnh tiểu đường, bác sĩ đã khuyên tôi nên ăn kiêng hạn chế đường."
    • "Nhiều người lựa chọn ăn kiêng để cải thiện sức khỏe tim mạch tăng cường thể lực."
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Ăn kiêng thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe, dinh dưỡng, chế độ ăn uống.
  • Một số biến thể có thể "chế độ ăn kiêng," "kiêng ăn," hay "ăn uống kiêng khem."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Kiêng ăn: Cũng có nghĩatránh ăn một số thực phẩm, nhưng thường mang tính chất nghiêm ngặt hơn.
  • Chế độ ăn: Nhấn mạnh vào cách thức tổ chức bữa ăn không nhất thiết phải kiêng khem.
  • Giảm cân: Thường liên quan đến việc ăn kiêng nhưng không chỉ dừng lạiviệc kiêng thực phẩm, còn bao gồm cả việc tập thể dục.
Từ liên quan:
  • Dinh dưỡng: Liên quan đến các chất dinh dưỡng trong thực phẩm cơ thể cần.
  • Sức khỏe: Tình trạng tốt hay xấu của cơ thể, liên quan đến việc ăn uống lối sống.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "ăn kiêng," cần chú ý đến ngữ cảnh mục đích của việc kiêng ăn.

  1. đgt. Tránh ăn những thứ người ta cho độc: Ông lang khuyên người ốm phải ăn kiêng thịt .

Words Containing "ăn kiêng"

Comments and discussion on the word "ăn kiêng"